|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuyến khÃch
| encourager; stimuler | | | Khuyến khÃch những nhân tà i trẻ | | encourager les jeunes talents | | | Khuyến khÃch nhiệt tình những ngÆ°á»i lao Ä‘á»™ng | | stimuler le zèle des travailleurs | | | giải khuyến khÃch | | | prix d'encouragement | | | khuyến khÃch váºt chất | | | intéressement matériel |
|
|
|
|